z1614018212345 8b10c6d787f8c7642362eb3d4521e186
Đường kính hình tròn nội tiếp (mm) Trọng lượng (kg)/m
 thép lục giác phi 3 0.061
 thép lục giác phi 4 0.1088
 thép lục giác phi 85 0.1700
 thép lục giác phi 6 0,245
 thép lục giác phi 7 0,333
 thép lục giác phi 8 0,435
 thép lục giác phi 9 0,551
 thép lục giác phi 10 0,680
 thép lục giác phi 11 0,823
 thép lục giác phi 12 0,979
 thép lục giác phi 13 1,15
 thép lục giác phi 14 1,33
 thép lục giác phi 15 1,53
 thép lục giác phi 16 1,74
 thép lục giác phi 17 1,96
 thép lục giác phi 18 2,20
 thép lục giác phi 19 2,45
 thép lục giác phi 20 2,72
 thép lục giác phi 21 3,0
 thép lục giác phi 22 3,29
 thép lục giác phi 23 3,60
 thép lục giác phi 24 3,92
 thép lục giác phi 25 4,25
 thép lục giác phi 26 4,59
 thép lục giác phi 27 4,96
 thép lục giác phi 28 5,33
 thép lục giác phi 29 5,72
thép lục giác phi  30 6,12
thép lục giác phi  32 6,96
thép lục giác phi  34 7,86
thép lục giác phi  35 8,33
thép lục giác phi  36 8,81
thép lục giác phi  38 9,82
thép lục giác phi  40 10,88
thép lục giác phi  41 11,40
thép lục giác phi  42 11,99
thép lục giác phi  45 13,77
thép lục giác phi  46 14,40
thép lục giác phi  48 15,66
thép lục giác phi  50 16,99
thép lục giác phi  53 19,10
thép lục giác phi  54 19,8
thép lục giác phi  56 21,32
thép lục giác phi  58 22,90
thép lục giác phi  60 24,50
thép lục giác phi  63 26,98
thép lục giác phi  65 28,70
thép lục giác phi  67 30,50
thép lục giác phi  70 33,30
thép lục giác phi  71 34,30
thép lục giác phi  75 38,24
thép lục giác phi  77 40,30
thép lục giác phi  80 43,51
thép lục giác phi  85 49,12
thép lục giác phi  90 55,07
 thép lục giác phi  95 61,36
thép lục giác phi  100 67,98
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại